Có 2 kết quả:
冗条子 rǒng tiáo zi ㄖㄨㄥˇ ㄊㄧㄠˊ • 冗條子 rǒng tiáo zi ㄖㄨㄥˇ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unwanted branches (of a tree etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unwanted branches (of a tree etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0